bubble
bubble | ['bʌbl] | | danh từ | | | bong bóng, bọt, tăm | | | soap bubble | | bong bóng, xà bông | | | to blow bubbles | | thổi bong bóng | | | điều hão huyền, ảo tưởng | | | sự sôi sùng sục, sự sủi tăm | | | to prick the bubble | | | (xem) prick | | nội động từ | | | nổi bong bóng, nổi bọt | | | sôi sùng sục, nổi tăm (nước) | | | (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp | | | to bubble over with joy | | | mừng quýnh lên | | | to bubble over with wrath | | | giận sôi lên |
(Tech) bọt, bong bóng, kỹ thuật chuỗi bọt (từ)
/'bʌbl/
danh từ bong bóng, bọt, tăm soap bubble bong bóng, xà bông to blow bubbles thổi bong bóng điều hão huyền, ảo tưởng sự sôi sùng sục, sự sủi tăm !to prick the bubble (xem) prick
nội động từ nổi bong bóng, nổi bọt sôi sùng sục, nổi tăm (nước) (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp !to bubble over with joy mừng quýnh lên !to bubble over with wrath giận sôi lên
|
|