Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buckwheat





buckwheat
['bʌkwi:t]
danh từ
kiều mạch
bột kiều mạch


/'bʌkwi:t/

danh từ
kiều mạch
bột kiều mạch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "buckwheat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.