bunco
bunco | ['bʌηkou] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận |  | ngoại động từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo |
/'bʌɳkou/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự lừa bịp, sự lừa đảo, sự gian lận
ngoại động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lừa bịp, lừa đảo
|
|