Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunch





bunch
[bʌnt∫]
danh từ
búi, chùm, bó, cụm, buồng
a bunch of grapes
một chùm nho
a bunch of flowers
một bó hoa
a bunch of keys
một chùm chìa khoá
a bunch of bananas
một buồng chuối
a bunch of five
một bàn tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
(từ lóng) bọn, lũ
nội động từ
thành chùm, thành bó, thành cụm
chụm lại với nhau
ngoại động từ
làm thành chùm, làm thành bó, bó lại



(Tech) nhóm; nhóm lại; tụ


chùm, nhóm, bó

/bʌntʃ/

danh từ
búi, chùm, bó, cụm, buồng
a bunch of grapes một chùm nho
a bunch of flowers một bó hoa
a bunch of keys một chùm chìa khoá
a bunch of bananas một buồng chuối
a bunch of fives một bàn tay
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đàn, bầy (thú)
(từ lóng) bọn, lũ

nội động từ
thành chùm, thành bó, thành cụm
chụm lại với nhau

ngoại động từ
làm thành chùm, làm thành bó, bó lại
xếp nếp (quần áo)
(quân sự) không giữ được khoảng cách

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bunch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.