|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bunco-steerer
bunco-steerer![](img/dict/02C013DD.png) | ['bʌηkou,stiərə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận |
/'bʌɳkou,stiərə/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) kẻ lừa bịp, kẻ lừa đảo, kẻ gian lận
|
|
|
|