bushel
bushel | [bu∫l] | | danh từ | | | giạ (đơn vị đo thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...) | | | not to hide one's light (candle) under a bushel | | | không giấu nghề, không giấu tài | | | to measure another's corn by one's own bushel | | | (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người | | ngoại động từ | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông) |
/buʃl/
danh từ giạ (đơn vị đo lường thể tích khoảng 36 lít, để đong thóc...) !not to hide one's light (candle) under a bushed không giấu nghề, không giấu tài !to measusre another's corn by one's own bushel (tục ngữ) suy bụng ta ra bụng người
ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sửa quần áo (đàn ông)
|
|