|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
busybody
danh từ
(xấu) người hay dính vào chuyện người khác
busybody![](img/dict/02C013DD.png) | ['bizi,bɔdi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lúc nào cũng hối hả bận rộn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lăng xăng; người hay dính vào việc của người khác; người nhanh nhẩu đoản | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người bao biện | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người gây sự bất hoà |
|
|
|
|