|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
buttress ![](images/dict/b/buttress.gif)
buttress![](img/dict/02C013DD.png) | ['bʌtris] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | núi ngang, hoành sơn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chống đỡ, làm cho vững chắc thêm | | ![](img/dict/809C2811.png) | to buttress up one's argument | | ![](img/dict/633CF640.png) | làm cho lý lẽ thêm vững chắc |
/'bʌtris/
danh từ
(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
núi ngang, hoành sơn
(nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ
ngoại động từ
chống đỡ, làm cho vững chắc thêm !to buttress up by argument
làm cho vững chắc thêm lý lẽ
|
|
|
|