![](img/dict/02C013DD.png) | [bʌz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy bay); tiếng rì rầm; tiếng ồn ào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ lóng) tin đồn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cưa tròn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cảm giác phấn chấn, cảm giác thú vị |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tiếng điện thoại reo |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give sb a buzz |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên lạc với ai bằng điện thoại |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | kêu vo vo; kêu vù vù; rì rầm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lan truyền (tin đồn) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | bay sát máy bay khác (máy bay) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the fighter buzzed the airliner |
| chiếc máy bay chiến đấu bay sát chiếc máy bay hành khách |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tranh nhau nói ồn ào |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ném mạnh, liệng mạnh (hòn đá) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to buzz about |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bay vo ve xung quanh như con nhặng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to buzz away (off) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) đi mất, đi khỏi; chuồn, trốn mất |