cagey
cagey![](img/dict/02C013DD.png) | ['keidʒi] | | Cách viết khác: | | cagy | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['keidʒi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời) | | ![](img/dict/809C2811.png) | don't be so cagey | | ![](img/dict/633CF640.png) | xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy |
/'keidʤi/ (cagy) /'keidʤi/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kín đáo, không cởi mở; khó gần
khôn ngoan, láu, không dễ bị lừa
không nhất quyết; có ý thoái thác (khi trả lời) !don't be so cagey
xin cứ trả lời thẳng, không nên nói nước đôi như vậy
|
|