|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
can/could do worse than do something
can/could+do+worse+than+do+something | thành ngữ worse | | | can/could do worse than do something | | | tỏ ra đúng, tỏ ra biết lẽ phải trong khi làm cái gì | | | if you want a safe investment, you could do a lot worse than put your money in the building society | | nếu anh muốn đầu tư an toàn, anh có thể bỏ tiền vào một công ty xây dựng hơn là làm những cái gì khác |
|
|
|
|