Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carrier-nation




carrier-nation
['kæriə,nei∫n]
danh từ
nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển


/'kæriə,neiʃn/

danh từ
nước chuyên cho thuê tàu vận chuyển

Related search result for "carrier-nation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.