carryall
carryall | ['kæri'ɔ:l] |  | danh từ | |  | xắc rộng, túi to | |  | xe ngựa bốn chỗ ngồi | |  | xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài | |  | xe chở đất đá có máy xúc tự động |
/'kæri'ɔ:l/
danh từ
xắc rộng, túi to
xe ngựa bốn chỗ ngồi
xe ô tô hàng có hai dãy ghế dài
xe chở đất đá có máy xúc tự động
|
|