|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carryings-on
carryings-on | ['kæriiηz'ɔn] | | (bất qui tắc) danh từ số nhiều | | | (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ |
/'kæriiɳz'ɔn/
(bất qui tắc) danh từ số nhiều (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ
|
|
|
|