|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
carte blanche
carte+blanche![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɑ:t'blɒ:n∫] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự được toàn quyền hành động | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give somebody carte blanche | | cho ai được phép toàn quyền hành động |
/'kɑ:t'blỴ:nʃ/
danh từ
sự được toàn quyền hành động to give somebody carte_blanche cho ai được phép toàn quyền hành động
|
|
|
|