cast-off
cast-off![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɑ:st'ɔ:f] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi |
/'kɑ:st'ɔ:f/
tính từ
không dùng được nữa, bỏ đi, bị hỏng vứt đi
danh từ
người vô dụng, người bỏ đi; vật vô dụng, vật bỏ đi
|
|