|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cat o'-mountain
cat+o'-mountain | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Xem catamountain |
/,kætə'mauntin/ (cat_o'-mountain) /,kætə'mauntin/
mountain) /,kætə'mauntin/
danh từ
(động vật học) mèo rừng Âu
(động vật học) con báo
người hay gây gỗ, người thích đánh nhau
|
|
|
|