cellar 
cellar | ['selə] |  | danh từ | |  | hầm chứa (thức ăn, rượu...) | |  | hầm rượu ((cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm | |  | to keep a good cellar | | trữ một hầm rượu ngon |  | ngoại động từ | |  | cất (rượu...) vào hầm |
/'selə/
danh từ
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm to keep a good cellar trữ một hầm rượu ngon
ngoại động từ
cất (rượu...) vào hầm
|
|