cellar ![](images/dict/c/cellar.gif)
cellar![](img/dict/02C013DD.png) | ['selə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hầm chứa (thức ăn, rượu...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hầm rượu ((cũng) wine cellar), kho rượu cất dưới hầm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep a good cellar | | trữ một hầm rượu ngon | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cất (rượu...) vào hầm |
/'selə/
danh từ
hầm chứa (thức ăn, rượu...)
hầm rượu ((cũng) wine cellar) kho rượu cất dưới hầm to keep a good cellar trữ một hầm rượu ngon
ngoại động từ
cất (rượu...) vào hầm
|
|