Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cesspit




cesspit
['sespit]
danh từ
như cesspool


/'sespit/

danh từ
đống phân, hố phân; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hố phân
(nghĩa bóng) nơi ô uế, nơi bẩn thỉu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cesspit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.