![](img/dict/02C013DD.png) | [t∫i:t] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | trò lừa đảo; trò lừa bịp; trò gian lận |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lừa đảo; kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp; tên cờ bạc gian lận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | topping cheat |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (từ lóng) cái giá treo cổ |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to cheat someone out of something) lừa ai để lấy cái gì |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cheat the taxman |
| lừa dối người thu thuế (để trốn nộp thuế) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he was cheated (out) of his rightful inheritance |
| anh ta bị lừa mất hết tài sản thừa kế hợp pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cheat death |
| thoát chết (nhờ may mắn hoặc khôn khéo) |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to cheat at something) gian lận |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to accuse somebody of cheating at cards |
| buộc tội ai đánh bài gian lận |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to cheat on somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không chung thủy với vợ, chồng hoặc người tình; ăn ở không chung thủy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | that woman always cheated on her husband |
| người đàn bà ấy chẳng lúc nào ăn ở chung thủy với chồng mình |