chesty
chesty![](img/dict/02C013DD.png) | ['t∫esti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi |
/'tʃesti/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
(thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
|
|