chesty
chesty | ['t∫esti] |  | tính từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ | |  | (thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi |
/'tʃesti/
tính từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) có ngực nở
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hay ưỡn ngực làm bộ, vênh váo; tự phụ
(thông tục) dễ mắc bệnh phổi, có triệu chứng bệnh phổi
|
|