chic
chic![](img/dict/02C013DD.png) | [∫i:k] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hợp thời trang và thanh lịch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | she dresses with chic | | cô ấy ăn mặc thanh lịch | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thanh lịch và hợp thời trang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | his wife always looks very chic | | vợ anh ấy lúc nào cũng thanh lịch |
/ʃi:k/
danh từ
sự sang trọng, sự lịch sự
tính từ
bảnh, diện sang trọng, lịch sự
|
|