|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chieftaincy
chieftaincy | ['t∫i:ftənsi] | | Cách viết khác: | | chieftainship | | ['t∫i:ftən∫ip] | | danh từ | | | cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh | | | cương vị tù trưởng |
/'tʃi:ftənsi/ (chieftainship) /'tʃi:ftənʃip/
danh từ cương vị thủ lĩnh; chức thủ lĩnh cương vị tù trưởng
|
|
|
|