|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
chip in
chip+in | thành ngữ chip | |  | chip in | |  | nói xen vào | |  | góp tiền đánh bạc, góp vốn |
|  | [chip in] |  | saying && slang | |  | each one help to pay for, everybody pay a little | |  | We should chip in and buy Sadie a gift when she moves away. |
|
|
|
|