chock-full
chock-full | ['t∫ɔkful] |  | tính từ | |  | đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt | |  | room chock-full of spectators | | căn phòng đông nghịt khán giả |
/'tʃɔkful/
tính từ
đầy, đầy chật, đầy ngập, đầy tràn, đông nghịt room chock-full of spectators căn phòng đông nghịt khán giả
|
|