![](img/dict/02C013DD.png) | ['kristjən] |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) đạo Cơ-đốc; tin vào Cơ-đốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) thánh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Christian Era |
| Kỷ nguyên Thiên chúa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Christian Science |
| Quan niệm về sự hồi phục sức khoẻ nhờ đức tin vào Thiên chúa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Christian scientist |
| người ủng hộ quan niệm nói trên |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) người văn minh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Christian burial |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lễ chôn cất theo đúng thủ tục của nhà thờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Christian name |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tên đặt cho ai khi người đó được rửa tội; tên thánh |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người theo đạo Cơ-đốc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người văn minh (đối với người dã man (như) thú vật) |