cider 
cider | ['saidə] | | Cách viết khác: | | cyder |  | ['saidə] |  | danh từ | |  | rượu táo | |  | cider-press | | máy ép táo lấy nước cốt | |  | more cider and less talk | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít đi |
/'saidə/ (cyder) /'saidə/
danh từ
rượu táo !more cider and less talk
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) làm nhiều hơn, nói ít chứ
|
|