|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cinemaddict
cinemaddict![](img/dict/02C013DD.png) | ['sinim,ædikt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện xi nê, người mê xem chiếu bóng |
/'sinim,ædikt/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người nghiện xi nê, người mê xem chiếu bóng
|
|
|
|