|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
circumvention
circumvention![](img/dict/02C013DD.png) | [,sə:kəm'ven∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...) |
/,sə:kəm'venʃn/
danh từ
sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai)
sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai...)
|
|
|
|