clang 
clang | [klæη] |  | danh từ | |  | tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại) |  | ngoại động từ | |  | làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh | |  | to clang the bell | | rung chuông |  | nội động từ | |  | kêu vang rền; kêu lanh lảnh |
/klæɳ/
danh từ
tiếng vang rền; tiếng lanh lảnh (kim loại)
ngoại động từ
làm kêu vang, làm kêu lanh lảnh to clang the bell rung chuông
nội động từ
kêu vang rền; kêu lanh lảnh
|
|