Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
claro




danh từ
số nhiều claroes, claros
loại xì gà nhẹ



claro
['kla:rou]
danh từ, số nhiều claroes, claros
loại xì gà nhẹ


Related search result for "claro"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.