|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clearance
clearance![](img/dict/02C013DD.png) | ['kliərəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự dọn dẹp, vứt bỏ hoặc sắp xếp cho ngăn nắp; sự dọn quang | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | slum clearance | | sự giải toả nhà ổ chuột | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | giấy cho phép tàu hoặc máy bay đi tiếp sau khi kiểm tra hàng hoá hoặc thiết bị trong đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to get clearance for take-off | | được phép cất cánh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cho phép sử dụng thông tin bí mật | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to give somebody security clearance | | cho ai biết tin mật về an ninh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cú đá hoặc đánh bóng ra xa khỏi khung thành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tài chính) sự thanh toán tại ngân hàng hối đoái |
(Tech) khoảng hở, độ cách biệt
sự làm sạch, sự xoá bỏ (ở máy tính)
/'kliərəns/
danh từ
sự dọn quang
(hàng hải) sự rời bến, sự thanh toán các khoản thuế để rời bến certificate of clearance giấy phép rời bến
khoảng hở, khoảng trống; độ hở, độ trống
phép nghỉ, phép giải ngũ, phép thôi việc
(tài chính) sự chuyển (séc)
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "clearance"
|
|