|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clientele
danh từ
một nhóm khách hàng
an Asian clientele
một nhóm khách hàng châu á
những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng
clientele![](img/dict/02C013DD.png) | [,kli:ən'tel;,klaiən'tel] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | một nhóm khách hàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | an Asian clientele | | một nhóm khách hàng châu á | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | những khách quen, thân chủ của một nhà hát hoặc nhà hàng |
|
|
|
|