cliquy
cliquy | [kli:ki] | | Cách viết khác: | | cliquey |  | ['kli:ki] | |  | cliquish |  | ['kli:ki∫] |  | tính từ | |  | có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng |
/kli:ki/ (cliquey) /'kli:ki/ (cliquish) /'kli:kiʃ/
tính từ
có tính chất phường bọn, có tính chất bè lũ, có tính chất kéo bè kéo đảng
|
|