cobble
cobble | ['kɔbl] | | Cách viết khác: | | cobble-stone | | ['kɔblstoun] | | danh từ | | | sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone) | | | (số nhiều) than cục |
/'kɔbl/ (cobble-stone) /'kɔblstoun/ stone) /'kɔblstoun/
danh từ sỏi, cuội (để rải đường) ((cũng) cobble stone) (số nhiều) than cục
|
|