Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cogitative




cogitative
['kɔdʒitətiv]
tính từ
suy nghĩ, ngẫm nghĩ


/'kɔdʤitətiv/

tính từ
suy nghĩ, ngẫm nghĩ

Related search result for "cogitative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.