Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
comedienne




danh từ
diễn viên hài
người hài hước



comedienne
[kəmidi'en]
danh từ
nữ diễn viên hài kịch


Related search result for "comedienne"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.