|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commensalism
commensalism | [kə'mensəlizm] | | danh từ | | | sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn | | | (sinh vật học) sự hội sinh |
/kə'mensəlizm/
danh từ sự ăn cùng mâm, sự ăn cùng bàn, sự cùng ăn (sinh vật học) sự hội sinh
|
|
|
|