compress
compress![](img/dict/02C013DD.png) | [kəm'pres] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) gạc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ép, nén; đè | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | compressed air | | khí nén | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) làm cô đọng lại (ý nghĩ, lời nói...) |
(Tech) ép, nén
nén, ép chặt lại
/kəm'pres/
danh từ
(y học) gạc
ngoại động từ
ép, nén; đè compressed air khí nén
(nghĩa bóng) cô lại (ý nghĩ, lời nói...)
|
|