Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conceited





conceited
[kən'si:tid]
tính từ
tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại


/kən'si:tid/

tính từ
tự phụ, kiêu ngạo, tự cao tự đại

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conceited"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.