concert ![](images/dict/c/concert.gif)
concert![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnsət] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phối hợp, sự hoà hợp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to act in concert with | | hành động phối hợp với | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | buổi hoà nhạc | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp |
/kən'sə:t/
danh từ
sự phối hợp, sự hoà hợp to act in concert with hành động phối hợp với
buổi hoà nhạc
ngoại động từ
dự tính, sắp đặt; bàn định, bàn tính; phối hợp
|
|