Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concisely




phó từ
gãy gọn, súc tích



concisely
[kən'saisli]
phó từ
gãy gọn, súc tích
the orator expresses his ideas very concisely
diễn giả trình bày ý kiến thật súc tích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.