|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
concubinary
concubinary![](img/dict/02C013DD.png) | [kɔn'kju:binəri] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở làm lẽ, ở làm nàng hầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con) |
/kɔn'kju:binəri/
tính từ
ở làm lẽ, ở làm nàng hầu
lấy vợ lẽ, lấy nàng hầu
(thuộc) vợ lẽ, (thuộc) nàng hầu (con)
|
|
|
|