conditioned
conditioned | [kən'di∫nd] | | tính từ | | | có điều kiện | | | conditioned reflex | | phản xạ có điều kiện | | | khoẻ mạnh; sung sức |
/kɔn'diʃnd/
tính từ có điều kiện conditioned reflex phản xạ có điều kiện ((thường) trong từ ghép) ở tình trạng, ở trạng thái (nào đó) điều hoà (không khí)
|
|