![](img/dict/02C013DD.png) | [kən,grætju'lei∫n] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chúc mừng hoặc được chúc mừng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a speech of congratulation for the winner |
| bài phát biểu chúc mừng người thắng cuộc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | please accept my congratulations |
| xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to offer one's friend one's congratulations on his appointment as a director |
| chúc mừng bạn mình được bổ nhiệm làm giám đốc |
![](img/dict/46E762FB.png) | thán từ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | You've passed your driving test? Congratulations ! |
| Anh đã đỗ kỳ thi lái xe phải không? Xin chúc mừng! |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Congratulations on your advancement ! |
| chúc mừng anh được lên chức! |