congregate
congregate | ['kɔηgrigeit] |  | động từ | |  | tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị | |  | to congregate troops | | tập hợp quân | |  | thu nhập, thu nhặt, thu góp | |  | to congregate documents | | thu góp tài liệu |
/'kɔɳgrigeit/
động từ
tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị to congregate troops tập hợp quân
thu nhập, thu nhặt, thu góp to congregate documents thu góp tài liệu
|
|