conspiracy 
conspiracy | [kən'spirəsi] |  | danh từ | |  | (conspiracy to something) (conspiracy to do something) âm mưu | |  | to be accused of conspiracy to serial killing | | bị buộc tội âm mưu giết người hàng loạt | |  | conspiracy of silence | |  | sự thông đồng im lặng; sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì) |
/kən'spirəsi/
danh từ
âm mưu to be in the conspiracy tham gia cuộc âm mưu !conspiracy of silence
sự thông đồng, ỉm đi, sự rủ nhau ỉm đi (không nói đến chuyện gì)
|
|