constrict
constrict![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'strikt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to constrict a vein | | thắt tĩnh mạch lại | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to constrict a muscle | | làm bắp cơ co thắt lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm thui chột, làm cằn cỗi |
/kən'strikt/
ngoại động từ
thắt lại, siết lại, bóp lại; làm co khít lại to constrict a vein thắt tĩnh mạch lại to constrict a muscle làm bắp cơ co thắt lại
làm thui chột, làm cằn cỗi
|
|