|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consubstantiation
consubstantiation![](img/dict/02C013DD.png) | ['kɔnsəb,stæn∫i'ei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh) |
/'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/
danh từ
(tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê-xu có trong rượu và bánh thánh)
|
|
|
|