|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
contentedness
contentedness![](img/dict/02C013DD.png) | [kən'tentidnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn |
/kən'tentidnis/
danh từ
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn
|
|
Related search result for "contentedness"
|
|